Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia lễ"
nghi lễ
lễ
cử hành
thờ phượng
dịp nghi lễ
lễ kỷ niệm
nghi thức
hình thức
trang trọng
phong tục
cung hiến
buổi lễ
sắc lệnh
lễ hội
lễ nghi
nghi thức tôn giáo
lễ an táng
lễ rước
lễ cầu nguyện
lễ tạ ơn
lễ mừng thọ