Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia truyển"
gia truyền
di sản
truyền thống
hương ước
tín ngưỡng
phương thuốc cổ truyền
nghệ thuật truyền thống
kỹ thuật truyền thống
bảo vật
tài sản văn hóa
kho báu
di vật
tín vật
huyền thoại
kho tàng
cổ vật
tập quán
phong tục
di sản văn hóa
kỷ vật