Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia vị"
đồ gia vị
hương liệu
hương vị
hương thơm
thêm mắm thêm muối
cho gia vị
muối
ớt
thì là
bột ngọt
tỏi
hành
gừng
tiêu
rau thơm
nước mắm
dầu ăn
mắm tôm
bột cà ri
bột ớt