Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giai"
giai đoạn
giai đoạn kính hiển vi
thời kì
cấp
bậc
đoạn đường
chặng
quãng
pha
công đoạn
trạm
tầng
sàn diễn
đợt
vòng
mức độ
đường nối
sắp xếp
dàn cảnh
giàn