Từ đồng nghĩa với "giai"

giai đoạn giai đoạn kính hiển vi thời kì cấp
bậc đoạn đường chặng quãng
pha công đoạn trạm tầng
sàn diễn đợt vòng mức độ
đường nối sắp xếp dàn cảnh giàn