Từ đồng nghĩa với "giai cấp tính"

giai cấp tính giai cấp tầng lớp đẳng cấp
phân tầng tính phân tầng tính xã hội tính chất xã hội
tính phân chia tính phân loại tính phân cấp tính phân biệt
tính đặc thù tính chất giai cấp tính chất tầng lớp tính chất đẳng cấp
tính chất xã hội học tính chất kinh tế - xã hội tính chất văn hóa - xã hội tính chất chính trị - xã hội
tính chất lịch sử - xã hội