Từ đồng nghĩa với "giai kì"

ngày tốt ngày cưới ngày lành ngày vui
ngày hạnh phúc ngày trọng đại ngày kỷ niệm ngày lễ
ngày đặc biệt thời điểm thời gian giai đoạn
khoảng thời gian thời kỳ thời khắc mốc thời gian
sự kiện dấu mốc kỷ niệm ngày hội