Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giai kì"
ngày tốt
ngày cưới
ngày lành
ngày vui
ngày hạnh phúc
ngày trọng đại
ngày kỷ niệm
ngày lễ
ngày đặc biệt
thời điểm
thời gian
giai đoạn
khoảng thời gian
thời kỳ
thời khắc
mốc thời gian
sự kiện
dấu mốc
kỷ niệm
ngày hội