Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giai kỉ"
ngày cưới
ngày tốt
ngày lành
ngày vui
ngày hạnh phúc
ngày trọng đại
ngày lễ
ngày kỷ niệm
ngày đặc biệt
ngày vui vẻ
ngày sum họp
ngày hội
ngày mừng
ngày thánh
ngày hoan hỉ
ngày an lành
ngày phúc
ngày may mắn
ngày hạnh ngộ
ngày hạnh phúc