Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giai tầng"
tầng lớp xã hội
tầng lớp
phân tầng
phân cấp
phân khúc
cấp độ
cấp
địa tầng
giai cấp
tầng bậc
hạng lớp
đẳng cấp
cấp bậc
tầng lớp kinh tế
tầng lớp văn hóa
tầng lớp chính trị
giai cấp xã hội
phân loại
phân nhóm
các nhóm xã hội