Từ đồng nghĩa với "gial đoạn"

giai đoạn thời kỳ khoảng thời gian thời gian
chu kỳ giai đoạn phát triển mốc thời gian giai đoạn tiến triển
giai đoạn lịch sử giai đoạn chuyển tiếp giai đoạn phát triển giai đoạn trưởng thành
giai đoạn khởi đầu giai đoạn kết thúc giai đoạn tạm thời giai đoạn ổn định
giai đoạn biến đổi giai đoạn thử nghiệm giai đoạn hoàn thiện giai đoạn phát triển bền vững