Từ đồng nghĩa với "gian hoạt"

giờ làm việc giờ hành chính thời gian hoạt động ngày làm việc
tuần làm việc thời gian làm việc thời gian hành chính thời gian lao động
giờ lao động thời gian công tác thời gian phục vụ thời gian phục vụ công cộng
thời gian làm việc chính thức thời gian làm việc quy định thời gian làm việc hàng ngày thời gian làm việc theo quy định
thời gian làm việc theo lịch thời gian làm việc cố định thời gian làm việc linh hoạt thời gian làm việc tối đa