Từ đồng nghĩa với "gian lao"

nỗ lực cố gắng kiên trì chăm chỉ
cống hiến vất vả khổ cực gắng sức
đau khổ chịu đựng bền bỉ tận tâm
hy sinh mệt mỏi căng thẳng gian khổ
trăn trở đam mê nhiệt huyết thử thách