Từ đồng nghĩa với "gian xảo"

gian manh xảo quyệt tráo trở quỷ quyệt
lừa bịp gian giảo ranh mãnh lắm mưu mẹo
thủ đoạn không đáng tin cậy lén lút quanh co
tài xoay xở trơn tuột thông đồng lảng tránh
khôn lỏi mưu mẹo khôn ngoan mánh khóe