Từ đồng nghĩa với "gian đảng"

bè đảng kế gian đảng phái phe nhóm
đồng bọn cộng sự đồng minh thế lực
nhóm lợi ích bè bạn đồng đảng hội nhóm
tình đồng chí liên minh phe cánh bè phái
đảng viên cộng đồng tổ chức nhóm