Từ đồng nghĩa với "giang tấc"

gang tấc khoảng cách ngắn gần sát
cận gần gũi chỉ một gang tay một chút
hơi một tí một xíu gần kề
gần gũi chỉ một chút không xa gần như
hơi hẹp chật chội một khoảng nhỏ một khoảng cách nhỏ