Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giang tấc"
gang tấc
khoảng cách ngắn
gần
sát
cận
gần gũi
chỉ một gang tay
một chút
hơi
một tí
một xíu
gần kề
gần gũi
chỉ một chút
không xa
gần như
hơi hẹp
chật chội
một khoảng nhỏ
một khoảng cách nhỏ