Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giangsơn"
tổ quốc
đất nước
quê hương
vùng đất
sông núi
địa phận
lãnh thổ
cảnh vật
thiên nhiên
non nước
đất đai
cảnh quan
vùng trời
địa lý
mảnh đất
cảnh sắc
vùng miền
đất đai tổ quốc
giang sơn gấm vóc
đất nước yêu thương