Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao đãi"
mở đầu
khai mạc
giới thiệu
dẫn dắt
chuẩn bị
trình bày
đặt vấn đề
giao lưu
thuyết trình
diễn thuyết
tranh tài
thị đấu
cuộc thi
trận đấu
giao đấu
đối kháng
thi đấu
cuộc chiến
đấu trường
sự kiện