Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao ca"
bàn giao
chuyển ca
đổi ca
tiếp nhận
nhận ca
giao nhiệm vụ
chuyển giao
thay ca
giao việc
phân ca
phân nhiệm
chuyển nhiệm vụ
tiếp quản
nhận nhiệm vụ
giao phó
đảm nhận
nhận việc
tiếp nhận nhiệm vụ
giao lại
chuyển nhượng