Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao chiến"
giao chiến
chiến đấu
đấu tranh
sự chiến đấu
sự đánh nhau
đánh nhau
đấu
xung đột
cuộc chiến
trận chiến
trận đánh
đụng độ
sự tranh đấu
ẩu đả
cuộc đánh nhau
vụ đánh nhau
đánh
đả
đấu tranh chống
trận
vụ ẩu đả