Từ đồng nghĩa với "giao cảm"

đồng cảm thông cảm cảm tình đồng tình
có cảm tình hệ giao cảm tương thích thân thiện
có thiện cảm chu đáo thân ái biểu lộ tình cảm
từ thiện hợp ý cảm thông gắn bó
cảm xúc chung tâm đầu ý hợp cảm nhận tương đồng giao thoa cảm xúc