Từ đồng nghĩa với "giao du"

giao tiếp xã hội tính hòa đồng tính tương tác xã hội hóa
tính xã hội hóa tính xã hội quan hệ bạn bè quen biết
giao lưu kết bạn thân thiện giao thiệp
mối quan hệ tương tác xã hội kết nối giao tiếp
hội nhập tham gia đối thoại trao đổi