Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao duyên"
hát giao duyên
trao đổi tình cảm
cuộc giao duyên
điệu ca Huế
hát đối
tình cảm
hẹn hò
tán tỉnh
gặp gỡ
hội hè
lễ hội
tình yêu
mối quan hệ
thể hiện tình cảm
giao tiếp
kết nối
thân mật
giao lưu
hòa nhạc
điệu nhảy