Từ đồng nghĩa với "giao hoan"

giao hợp quan hệ tình dục làm tình giao cấu
sự giao cấu hành vi tình dục tình dục quan hệ
giao thiệp giao hoan sự giao hoan quan hệ thân mật
quan hệ thể xác sự ân ái sự thân mật hành vi ân ái
sự gần gũi sự âu yếm sự giao tiếp thân mật sự kết hợp tình dục