Từ đồng nghĩa với "giao hẹn"

đặt lịch hẹn thiết lập đặt trước lịch trình
hẹn hò thỏa thuận cam kết hẹn gặp
hẹn ước đồng ý thỏa thuận trước hẹn trước
sắp xếp giao ước hẹn thời gian hẹn lịch
hẹn giờ hẹn gặp mặt hẹn nhau hẹn ước trước