Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao hẹn"
đặt lịch hẹn
thiết lập
đặt trước
lịch trình
hẹn hò
thỏa thuận
cam kết
hẹn gặp
hẹn ước
đồng ý
thỏa thuận trước
hẹn trước
sắp xếp
giao ước
hẹn thời gian
hẹn lịch
hẹn giờ
hẹn gặp mặt
hẹn nhau
hẹn ước trước