Từ đồng nghĩa với "giao hữu"

trận giao hữu trận đấu giao hữu trận đấu triển lãm trò chơi triển lãm
cuộc triển lãm trận đấu bóng đá trận đấu thân thiện trận đấu không chính thức
trận đấu thử nghiệm trận đấu tập trận đấu giao lưu trận đấu vui
trận đấu biểu diễn trận đấu giao hữu quốc tế trận đấu thể thao trận đấu không có tính cạnh tranh
trận đấu giao hữu thể thao trận đấu không quyết định trận đấu không có giải thưởng trận đấu không có áp lực