Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao khoán"
khoán
giao việc
phân công
ủy thác
chuyển giao
giao nhiệm vụ
giao trách nhiệm
hợp đồng khoán
khoán sản xuất
giao sản xuất
giao cho
phân bổ
phân chia
giao phó
ủy quyền
chỉ định
đặt hàng
hợp tác
thỏa thuận
giao dịch