Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao kết đợ"
giao kết
kết giao
cam kết
hợp đồng
thỏa thuận
liên kết
giao ước
hợp tác
khoán
giao liên
liên lạc
điều phối
thỏa hiệp
đàm phán
thỏa thuận hợp tác
kết nối
hợp tác xã
giao dịch
mối quan hệ
liên minh