Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao liên"
liên lạc
kết nối
giao tiếp
hỗ trợ
hướng dẫn
điều phối
chỉ huy
dẫn dắt
tiếp xúc
gắn kết
phối hợp
truyền đạt
thông tin
chuyển giao
đi giao
công tác giao liên
chiến sĩ giao liên
người dẫn đường
người liên lạc
cán bộ giao liên