Từ đồng nghĩa với "giao thời"

thời kỳ chuyển tiếp thời gian chuyển giao thời điểm giao thoa thời kỳ giao thoa
thời gian chuyển tiếp thời kỳ chuyển đổi giai đoạn chuyển tiếp thời gian giao thoa
thời điểm chuyển tiếp thời gian giao giao thời gian chuyển nhượng thời điểm chuyển giao
giai đoạn giao thời thời gian chuyển đổi thời kỳ giao động thời gian giao động
thời điểm giao động thời gian không ổn định thời kỳ không ổn định thời gian mâu thuẫn