Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao thoa"
giao thoa
hợp nhất
trộn lẫn
pha trộn
kết hợp
tương tác
đồng điệu
hòa quyện
hòa hợp
giao cảm
đồng nhất
tương đồng
hợp tác
giao lưu
giao tiếp
đan xen
chồng chéo
tương tác sóng
sự tương tác
sự kết hợp