Từ đồng nghĩa với "giao thoa"

giao thoa hợp nhất trộn lẫn pha trộn
kết hợp tương tác đồng điệu hòa quyện
hòa hợp giao cảm đồng nhất tương đồng
hợp tác giao lưu giao tiếp đan xen
chồng chéo tương tác sóng sự tương tác sự kết hợp