Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giao thông tĩnh"
bến
cảng
chỗ đỗ xe
bãi đỗ xe
bãi gửi xe
trạm dừng
bến xe
bến tàu
bến phà
kho bãi
kho hàng
trung tâm vận chuyển
khu vực đỗ xe
khu vực gửi xe
cơ sở hạ tầng giao thông
điểm dừng
điểm đỗ
bãi đậu
bãi đỗ
khu vực tiếp nhận