Từ đồng nghĩa với "giaokèol"

hợp đồng giao kèo thỏa thuận cam kết
hợp tác điều ước hiệp định thỏa ước
kí kết giao ước hợp tác xã hợp tác kinh doanh
thỏa thuận hợp tác hợp đồng lao động hợp đồng thương mại hợp đồng dịch vụ
hợp đồng mua bán hợp đồng bảo hiểm hợp đồng vay mượn hợp đồng tín dụng