Từ đồng nghĩa với "giaophối"

phối hợp kết hợp hợp nhất liên kết
giao hợp sinh sản tạo giống phối giống
giao phối hợp tác kết đôi kết giao
hợp thành liên minh tương tác phối ghép
hòa trộn hợp nhất hóa giao thoa tương hợp