Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giaophối"
phối hợp
kết hợp
hợp nhất
liên kết
giao hợp
sinh sản
tạo giống
phối giống
giao phối
hợp tác
kết đôi
kết giao
hợp thành
liên minh
tương tác
phối ghép
hòa trộn
hợp nhất hóa
giao thoa
tương hợp