Từ đồng nghĩa với "gie"

đe dọa hăm dọa uy hiếp
khủng bố doạ dẫm đe dọa bắt nạt
tống tiền đe nẹt đe nẹt hăm hở
thách thức gây áp lực gây sợ hãi đe dọa
đe dọa đe dọa đe dọa đe dọa