Từ đồng nghĩa với "gien"

gieo gen gieo hạt gieo giống
gieo trồng gieo mầm gieo rắc gieo tai vạ
gieo hoang mang gieo quẻ gieo sấp ngửa gieo súc sắc
gieo mình gieo bệnh gieo rơi gieo âm thanh
gieo cảm xúc gieo ước mơ gieo hy vọng gieo niềm tin