Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gien"
gieo
gen
gieo hạt
gieo giống
gieo trồng
gieo mầm
gieo rắc
gieo tai vạ
gieo hoang mang
gieo quẻ
gieo sấp ngửa
gieo súc sắc
gieo mình
gieo bệnh
gieo rơi
gieo âm thanh
gieo cảm xúc
gieo ước mơ
gieo hy vọng
gieo niềm tin