Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gieo cầu"
ném cầu
ném
gieo
kén
chọn
bắt
tuyển
hẹn hò
hôn nhân
tìm bạn
gặp gỡ
hẹn ước
tìm kiếm
đám cưới
tình duyên
kết duyên
giao duyên
thử thách
lựa chọn
đối tác