Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gieo neo"
bỏ neo
chỗ đứng
neo đậu
chấn lưu
giữ
khó khăn
trắc trở
vượt qua
vất vả
gian nan
khổ cực
bấp bênh
khó khăn chồng chất
cản trở
thử thách
gian khổ
đương đầu
vượt khó
đối mặt
bị kẹt