Từ đồng nghĩa với "gieo rắc"

gieo gieo hạt nhân giống cấy ghép
phát sóng phổ biến phân tán rắc
ném truyền bá lan truyền gây ra
đưa đến phát tán gieo mầm gieo giống
gây dựng làm lan rộng truyền tải gây ảnh hưởng
đổ xuống