Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gieo rắc"
gieo
gieo hạt
nhân giống
cấy ghép
phát sóng
phổ biến
phân tán
rắc
ném
truyền bá
lan truyền
gây ra
đưa đến
phát tán
gieo mầm
gieo giống
gây dựng
làm lan rộng
truyền tải
gây ảnh hưởng
đổ xuống