Từ đồng nghĩa với "giuộc"

giuộc đồ dùng cán múc
đong chất lỏng vật đựng hạng người
nhóm bọn đám
cùng nhau đồng loại đồng bọn đồng minh
đồng đẳng đồng hành đồng tâm đồng chí