Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giuộc"
giuộc
đồ dùng
cán
múc
đong
chất lỏng
vật đựng
hạng người
lũ
nhóm
bọn
đám
cùng nhau
đồng loại
đồng bọn
đồng minh
đồng đẳng
đồng hành
đồng tâm
đồng chí