Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"già cồi"
già yếu
cũ kỹ
lão hóa
héo úa
xuống cấp
mòn mỏi
hết thời
lạc hậu
cổ lỗ
già nua
tàn tạ
khô héo
bạc màu
cằn cỗi
hư hỏng
tàn phai
không còn sức sống
cổ xưa
lỗi thời
già cỗi