Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"già giang"
gông
cái gông
cái cùm
cùm
xích
xích cổ
gông cổ
gông chân
gông tay
cái xiềng
xiềng
cái xích
xích gông
gông giam
giam cầm
cái còng
còng
còng tay
còng chân
còng cổ