Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"già họng"
già mồm
già kén
già khằn
kén chọn
khó tính
khó khăn
khó tính toán
khó chiều
khó thuyết phục
khó gần
khó yêu
khó hòa hợp
khó chấp nhận
khó thỏa mãn
khó lòng
khó sống
khó giao tiếp
khó hiểu
khó chịu
khó nuôi