Từ đồng nghĩa với "già họng"

già mồm già kén già khằn kén chọn
khó tính khó khăn khó tính toán khó chiều
khó thuyết phục khó gần khó yêu khó hòa hợp
khó chấp nhận khó thỏa mãn khó lòng khó sống
khó giao tiếp khó hiểu khó chịu khó nuôi