Từ đồng nghĩa với "già lão"

già lão cổ già nua
già cỗi già dặn già yếu già khọm
già lụ khụ già móm già cằn già xế
già lụt già lão hóa già cỗi hóa già mồm
già nhăn già rạc già đuối già tàn