Từ đồng nghĩa với "giàn"

dàn khung lưới giàn bát đĩa
giàn mướp giàn hoa lí giàn che nắng chụp
cụm bằng giàn hỗ trợ chống đỡ
gia cố giàn tên lửa giàn hoả giàn bếp
giàn dựng giàn tre giàn nứa giàn cây