Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giàn"
dàn
khung
lưới
giàn bát đĩa
giàn mướp
giàn hoa lí
giàn che nắng
chụp
cụm
bằng giàn
hỗ trợ
chống đỡ
gia cố
giàn tên lửa
giàn hoả
giàn bếp
giàn dựng
giàn tre
giàn nứa
giàn cây