Từ đồng nghĩa với "giàn hoả"

giàn thiêu giàn đốt giàn hỏa giàn lửa
giàn phơi giàn bẫy giàn hành hình giàn tra tấn
giàn xử án giàn tội ác giàn hình phạt giàn thiêu sống
giàn thiêu người giàn lửa thiêu giàn lửa tội ác giàn lửa hành hình
giàn lửa tra tấn giàn lửa xử án giàn lửa phơi bày giàn lửa tội lỗi