Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giàn mui"
mái lợp
mái che
giá mái
đường mái
mái vì kèo
cầu kèo
vì kèo
mái tôn
mái ngói
mái lá
mái che nắng
mái che mưa
mái vòm
mái hiên
mái xếp
mái bạt
mái tạm
mái nhà
mái bếp
mái gỗ