Từ đồng nghĩa với "giàng"

ràng buộc buộc trói gô lại buộc xuống
bó lại giàn bằng giàn cột lại
khoá lại giam giữ nén lại siết chặt
gắn kết kết nối đính lại chằng buộc
bó chặt giam cầm trói buộc kìm hãm