Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giành giựt"
giành giật
tranh giành
đoạt
cướp
chiếm đoạt
lấn chiếm
xung đột
đấu tranh
tranh chấp
cạnh tranh
giành lấy
giành quyền
giành ưu thế
đánh chiếm
thâu tóm
lấn lướt
đoạt lấy
cướp đoạt
tranh đấu
tranh giành quyền