Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giá ngất"
giá ngự
giá ngắt
bắt phục tùng
bắt buộc
ép buộc
khống chế
đè nén
kiềm chế
thống trị
cai trị
điều khiển
quản lý
chế ngự
đàn áp
trấn áp
làm chủ
thống lĩnh
cưỡng chế
áp đặt
điều phối