Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giá noãn"
noãn
bầu noãn
bầu hoa
phần hoa
noãn hoa
hạt
hạt giống
phôi
phôi thai
cấu trúc sinh sản
bộ phận sinh sản
bộ phận hoa
cái
cái noãn
bầu
bầu noãn
bầu hạt
bầu phôi
bộ phận noãn
bộ phận hạt