Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giá thành"
chi phí
giá cả
giá trị
định giá
giá
hóa giá
giá trị tiền tệ
số tiền
phí
đặt giá
hóa đơn
ước tính
chi tiêu
cái giá
giá vé
đánh giá
giá thành sản phẩm
chi phí sản xuất
chi phí đầu vào
giá thành sản xuất
giá thành sản phẩm